Có 2 kết quả:

社团 shè tuán ㄕㄜˋ ㄊㄨㄢˊ社團 shè tuán ㄕㄜˋ ㄊㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) association
(2) society
(3) group
(4) union
(5) club
(6) organization

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) association
(2) society
(3) group
(4) union
(5) club
(6) organization

Bình luận 0