Có 2 kết quả:
社团 shè tuán ㄕㄜˋ ㄊㄨㄢˊ • 社團 shè tuán ㄕㄜˋ ㄊㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) association
(2) society
(3) group
(4) union
(5) club
(6) organization
(2) society
(3) group
(4) union
(5) club
(6) organization
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) association
(2) society
(3) group
(4) union
(5) club
(6) organization
(2) society
(3) group
(4) union
(5) club
(6) organization
Bình luận 0